0914.115.537

Mặt bích inox BS JIS

Giá: Liên hệ

Mã SP: GT MBINOX

Xuất xứ: Malaysia, Taiwan, VN,…

Đơn vị: Cái

Tình trạng: Còn hàng

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
0914.115.537 – 0979.863.537
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Mặt bích inox thuộc loại phụ kiện ống inox được chế tạo từ vật liệu inox cao cấp, cho độ bền cao và khả năng chống rỉ sét ăn mòn tốt. Mặt bích inox có vai trò tương đối quan trọng trên các hệ thống đường ống trong các nhà máy, khu công nghiệp. Mặt bích giúp kết nối các đoạn đường ống lại với nhau hay các thiết bị như: van công nghiệp, thiết bị đo lên đường ống nhanh chóng và tiện lợi.

Thông số kỹ thuật:

  • Chất liệu: inox 201, inox 304, inox 316.
  • Kích cỡ: DN15 – DN1200.
  • Tiêu chuẩn: BS PN10, BS PN16, JIS 10K, ANSI class 150, DIN PN10, DIN PN16.
  • Chủng loại: Mặt bích đặc (mù), rỗng.
  • Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25, PN40.
  • Nhiệt độ làm việc: 220 độ C

Mặt bích inox

  Tiêu chuẩn về độ dày:

  • Tiêu chuẩn Mỹ (ANSI): CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600.
  • Tiêu chuẩn Châu Âu (BS): PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40.
  • Tiêu chuẩn Nhật (JIS): JIS 5k, JIS 10k, JIS 16K, JIS 20K.

  Dạng bề mặt của mặt bích:

  • Mặt phẳng (FF)
  • Mặt lồi (RF).

 Công dụng mặt bích:

  • Kết nối 2 ống lại với nhau, ngăn tràn hay rò rỉ ở trạng thái áp lực cao.
  • Kết nối các thiết bị  vô đường ống.
  • Tiện lắp đặt và tháo dỡ để bảo trì đường ống.

Ưu điểm mặt bích inox:

  • Khả năng chống rỉ sét ăn mòn tốt.
  • Chống nhiễm từ tốt.
  • Chịu được áp lực nhiệt độ cao.
  • Chống bám bẩn bề mặt.
  • Kết nối linh hoạt và đa dạng.

Mặt bích inox

Một số ứng dụng của mặt bích inox như:

  • Hệ thống đường ống trên các nhà máy xử lí nước sạch, nước thải.
  • Trong các hệ thống nhà máy lọc hoá dầu, khí, hoá chất.
  • Các hệ thống nhà máy chế biến thực phẩm, bia rượu,…

Mặt bích inox

BS STANDARD – BS 4504 – PN6 PLRF/FF
Nominal D C h Holes do t G f
Pipe Size
10  75 50  11 4 18 12 35 2
15  80  55  11 4 22 12 40 2
 20  90  65  11 4 27.5 14 50 2
 25  100  75  11 4 34.5 14 60 2
 32  120  90  14 4 43.5 16 70 2
 40  130  100  14 4 49.5 16 80 2
 50  140  110  14 4 61.5 16 90 3
 65  160  130  14 4 77.5 16 110 3
 80  190  150  18 4 90.5 18 128 3
 100  210  170  18  4 116 18 148 3
 125  240  200  18  8 141.5 20 178 3
 150  265  225  18  8 170.5 20 202 3
 200  320  280  18  8 221.5 22 258 3
 250  375  335  18  12 276.5 24 312 3
 300  440  395  22  12 327.5 24 365 3
 350  490  445  22  12 359.5 26 415 4
 400  540  495  22  16 411 28 465 4
 450  595  550  22  16 462 30 520 4
 500  645  600  22  20 513.5 30 570 4
 600  755  705  26  20 616.5 32 670 5
 700  860  810  26  24 777 40* 775 5
 800  975  920  30  24 819 44* 880 5
 900  1075  1020  30  24 920 48* 980 5
 1000  1175  1120  30  28 1022 52* 1080 5
 1200  1405  1340  33  32 1227 60* 1295 5
 1400  1630  1560  36  36 1427 68* 1510 5
 1600  1830  1760  36  40 1628 76* 1710 5
 1800  2045  1970  39  44 1828 84* 1920 5
 2000  2265  2180  42  48 92* 2125 5
Bảng 1: Thông số kỹ thuật mặt bích BS PN6

Mặt bích BS 4504 PN10

BS STANDARD – BS 4504 – PN10 –PLRF/FF
Nominal D C h Holes do t G f
Pipe Size
10 90 60 14 4 18 14 40 2
15 95 65 14 4 22 14 45 2
 20 105 75 14 4 27 16 58 2
 25 115 85 14 4 34.5 16 68 2
 32 140 100 18 4 43.5 18 78 2
 40 150 110 18 4 49.5 18 88 3
 50 165 125 18 4 61.5 20 102 3
 65 185 145 18 4 77.5 20 122 3
 80 200 160 18 8 90.5 20 138 3
 100 220 180 18 8 116 22 162 3
 125 250 210 18 8 141.5 22 188 3
 150 285 240 22 8 170.5 24 212 3
 200 340 295 22 8 221.5 24 268 3
 250 395 350 22 12 276.5 26 320 3
 300 445 400 22 12 327.5 26 370 4
 350 505 460 22 16 359.5 28 430 4
 400 565 515 26 16 411 32 482 4
 450 615 565 26 20 462 36 532 4
 500 670 620 26 20 513.5 38 585 4
 600 780 725 30 20 616.5 42 685 5
 700 895 840 30 24 800 5
 800 1015 950 33 24 905 5
 900 1115 1050 33 28 1005 5
 1000 1230 1160 36 28 1110 5
 1200 1455 1380 39 32 1330 5
 1400 1675 1590 42 36 1535 5
 1600 1915 1820 48 40 1760 5
 1800 2115 2020 48 44 1960 5
 2000 2325 2230 48 48 2170 5
Bảng 2: Thông số kỹ thuật mặt bích BS PN10

Mặt bích BS 4504 PN16

BS STANDARD – BS 4504 – PN16 – PLRF/FF
Nominal D C h Holes do t G f
Pipe Size
10 90 60 14 4 18 14 40 2
15 95 65 14 4 22 14 45 2
 20 105 75 14 4 27 16 58 2
 25 115 85 14 4 34.5 16 68 2
 32 140 100 18 4 43.5 18 78 2
 40 150 110 18 4 49.5 18 88 3
 50 165 125 18 4 61.5 20 102 3
 65 185 145 18 4 77.5 20 122 3
 80 200 160 18 8 90.5 22 138 3
 100 220 180 18 8 116 22 162 3
 125 250 210 18 8 141.5 24 188 3
 150 285 240 22 8 170.5 26 212 3
 200 340 295 22 12 221.5 29 268 3
 250 405 355 26 12 276.5 32 320 3
 300 460 410 26 12 327.5 35 378 4
 350 520 470 26 16 359.5 38 438 4
 400 580 525 30 16 411 42 490 4
 450 640 585 30 20 462 46 550 4
 500 715 650 33 20 513.5 52 610 4
 600 840 770 36 20 616.5 60 725 5
 700 910 840 36 24 68 795 5
 800 1025 950 39 24 76 900 5
 900 1125 1050 39 28 84 1000 5
 1000 1255 1170 42 28 98 1115 5
 1200 1485 1390 48 32 1330 5
 1400 1685 1590 48 36 1530 5
 1600 1930 1820 56 40 1750 5
 1800 2130 2020 56 44 1950 5
 2000 2345 2230 62 48 2150 5

Bảng 3: Thông số kỹ thuật mặt bích BS PN16

Mặt bích BS 4504 PN25

BS STANDARD – BS 4504 – PN25 – PLRF/FF
Nominal D C h Holes do t G f
Pipe Size
10 90 60 14 4 18 14 40 2
15 95 65 14 4 22 14 45 2
 20 105 75 14 4 27 16 58 2
 25 115 85 14 4 34.5 16 68 2
 32 140 100 18 4 43.5 18 78 3
 40 150 110 18 4 49.5 18 88 3
 50 165 125 18 4 61.5 20 102 3
 65 185 145 18 4 77.5 22 122 3
 80 200 160 18 8 90.5 24 138 3
 100 235 190 22 8 116 26 162 3
 125 270 220 26 8 141.5 28 188 3
 150 300 250 26 8 170.5 30 218 3
 200 360 310 26 12 221.5 32 278 3
 250 425 370 30 12 276.5 35 335 4
 300 485 430 30 12 327.5 38 395 4
 350 555 490 33 16 359.5 42 450 4
 400 620 550 36 16 411 46 505 4
 450 670 600 36 20 462 50 555 4
 500 730 660 36 20 513.5 56 615 5
 600 845 770 39 20 616.5 68 720 5
 700 960 875 42 24 820 5
 800 1085 990 48 24 930 5
 900 1185 1090 48 28 1030 5
 1000 1320 1210 56 28 1140 5
 1200 1530 1420 56 32 1350 5
 1400 1755 1640 62 36 1560 5
 1600 1975 1860 62 40 1780 5
 1800 2185 2070 70 44 1985 5
 2000 2425 2300 70 48 2210 5

Bảng 4: Thông số kỹ thuật mặt bích BS PN25

Mặt bích BS 4504 PN40

BS STANDARD – BS 4504 – PN40 –  PLRF/FF
Nominal D C h Holes do t G f
Pipe Size
10 90 60 14 4 18 14 40 2
15 95 65 14 4 22 14 45 2
 20 105 75 14 4 27 16 58 2
 25 115 85 14 4 34.5 16 68 2
 32 140 100 18 4 43.5 18 78 3
 40 150 110 18 4 49.5 18 88 3
 50 165 125 18 4 61.5 20 102 3
 65 185 145 18 8 77.5 22 122 3
 80 200 160 18 8 90.5 24 138 3
 100 235 190 22 8 116 26 162 3
 125 270 220 26 8 141.5 28 188 3
 150 300 250 26 8 170.5 30 218 3
 200 375 320 30 12 221.5 36 285 3
 250 450 385 33 12 276.5 42 345 4
 300 515 450 33 16 327.5 48 410 4
 350 580 510 36 16 359.5 54 465 4
 400 660 585 39 16 411 60 535 4
 450 685 610 39 20 462 66 560 4
 500 755 670 42 20 513.5 72 615 5
 600 890 795 48 20 616.5 84 735 5

Ngoài các sản phẩm bích inox. Cty chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các loại vanđồng hồ nướcvật tư PCCC, sắt, thép, phụ kiện ren inox,…. Van Gia Thành xin cam kết với khách hàng đối với tất cả sản phẩm của chúng tôi về:

  • Nguồn gốc xuất xứ.
  • Chất lượng đảm bảo.
  • Đầy đủ giấy kiểm định, CO-CQ.
  • Chính sách bảo hành.
  • Giá cả cạnh tranh.

Giao hàng miễn phí khu vực TP.HCM, hỗ trợ vận chuyển giao hàng toàn quốc.

Hãy liên hệ ngay tới hotline: 0914.115.537 để được báo giá sớm nhất. Sự hài lòng của quý khách là động lực cho chúng tôi phát triển.

Cảm ơn quý khách hàng tin tưởng và chọn lựa sản phẩm, rất hân hạnh được phục vụ quý khách!!!

Đặt mua Mặt bích inox BS JIS